SP917668

Thương hiệu:

TP link

Bộ phát wifi TP-Link TL-WR941HP Wireless N450Mbps Xuyên tường

1,090,000đ

Đã hết hàng trong kho, quý khách vẫn có thể tiếp tục đặt hàng. Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng trong thời gian ngắn nhất.
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật chi tiết Bộ phát wifi TP-Link TL-WR941HP Wireless N450Mbps Xuyên tường

Giao diện4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
NútNút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn
Ăng ten3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được
Bộ cấp nguồn bên ngoài12VDC / 1.5A
Chuẩn Wi-FiIEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C )9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm)
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps
Reception Sensitivity450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER
Công suất truyền tảiCE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm
Tính năng Wi-FiBật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây
Wi-FiHỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụWMM, Điểu khiển băng thông
Dạng WANIP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond
Quản lýKiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa
DHCPMáy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng
Port ForwardingVirtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNSDynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-ThroughPPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm soát truy cậpĐiều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý
Bảo mật tường lửaDoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP
Tính năng nâng caoKhởi động lại theo lịch đặt sẵn
KHÁC
Chứng chỉCE, FCC, RoHS, NCC, BSMI
Sản phẩm bao gồmBộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật
System RequirementsMicrosoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trườngNhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ