SP9201686
Thương hiệu:
Samsung
Màn hình Samsung Odyssey G5 34" LC34G55TWWEXXV (34INCH/WQHD/VA/165HZ/1MS/250NITS/HDMI+DP+AUDIO/FREESYNC)
8,699,000đ
Đã hết hàng trong kho, quý khách vẫn có thể tiếp tục đặt hàng. Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng trong thời gian ngắn nhất.
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
- Screen Curvature
- Tỷ lệ khung hình
- Độ sáng
- Tỷ lệ tương phản
- Độ phân giải
- Thời gian phản hồi
Hiển Thị
- Screen Size (Class)34
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)797.22 (H) * 333.72 (V)
- Screen Curvature1000R
- Tỷ lệ khung hình21:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản2,500:1(Typ.)
- Contrast Ratio (Dynamic)Mega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range)HDR10
- Độ phân giải3,440 x 1,440
- Thời gian phản hồi1 (MPRT)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 165Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureYes
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncN/A
- FreeSync PremiumYes
- FreeSync Premium ProN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerYes
- Black EqualizerYes
- Low Input Lag ModeYes
- Refresh Rate OptimizorYes
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXYes
- HDMI-CECN/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Display Port Version1.4
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version2
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB PortsNo
- USB Hub VersionN/A
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerN/A
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcCustom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2 ~ 18
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75 x 75
Eco
- ENERGY STARN/A
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)50W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)806.6 x 475.3 x 272.6 mm
- Không có chân đế (RxCxD)806.6 x 380.9 x 152.7 mm
- Thùng máy (RxCxD)901.0 x 216.0 x 441.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế5.6 kg
- Không có chân đế5.2 kg
- Thùng máy7.9 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableN/A
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableYes
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerYes
Thông số kỹ thuật
- Screen Curvature
- Tỷ lệ khung hình
- Độ sáng
- Tỷ lệ tương phản
- Độ phân giải
- Thời gian phản hồi
Hiển Thị
- Screen Size (Class)34
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)797.22 (H) * 333.72 (V)
- Screen Curvature1000R
- Tỷ lệ khung hình21:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản2,500:1(Typ.)
- Contrast Ratio (Dynamic)Mega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range)HDR10
- Độ phân giải3,440 x 1,440
- Thời gian phản hồi1 (MPRT)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 165Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureYes
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncN/A
- FreeSync PremiumYes
- FreeSync Premium ProN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerYes
- Black EqualizerYes
- Low Input Lag ModeYes
- Refresh Rate OptimizorYes
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXYes
- HDMI-CECN/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Display Port Version1.4
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version2
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB PortsNo
- USB Hub VersionN/A
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerN/A
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcCustom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2 ~ 18
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75 x 75
Eco
- ENERGY STARN/A
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)50W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)806.6 x 475.3 x 272.6 mm
- Không có chân đế (RxCxD)806.6 x 380.9 x 152.7 mm
- Thùng máy (RxCxD)901.0 x 216.0 x 441.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế5.6 kg
- Không có chân đế5.2 kg
- Thùng máy7.9 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableN/A
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableYes
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerYes
Mua ngay màn hình Samsung gaming Odyssey G5 LC34G55TWWEXXV tại QNC
Màn hình Samsung gaming Odyssey G5 LC34G55TWWEXXV 34 inch với độ cong hoàn hảo, độ phân giải vượt trội. Nếu bạn muốn sở hữu màn hình máy tính chất lượng này, đến QNC để trải nghiệm và mua ngay với giá ưu đãi.